--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bình ổn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bình ổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình ổn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To stabilize
bình ổn vật giá
to stabilize prices
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình ổn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bình ổn"
:
bịnh nhân
bình yên
bình ổn
bình an
bệnh nhân
bệnh hoạn
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
bình ổn
:
To stabilizebình ổn vật giáto stabilize prices