bình ổn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình ổn+ verb
- To stabilize
- bình ổn vật giá
to stabilize prices
- bình ổn vật giá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình ổn"
Lượt xem: 559
Từ vừa tra